Có 2 kết quả:
枪匪 qiāng fěi ㄑㄧㄤ ㄈㄟˇ • 槍匪 qiāng fěi ㄑㄧㄤ ㄈㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bandits with guns
(2) an armed criminal
(3) a gunman
(2) an armed criminal
(3) a gunman
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bandits with guns
(2) an armed criminal
(3) a gunman
(2) an armed criminal
(3) a gunman
Bình luận 0